Có 2 kết quả:
难以 nán yǐ ㄋㄢˊ ㄧˇ • 難以 nán yǐ ㄋㄢˊ ㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hard to (predict, imagine etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hard to (predict, imagine etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0